Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conformity




conformity
[kən'fɔ:miti]
danh từ
(+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
(+ with, to) sự tuân theo; sự y theo
in conformity with the law
theo đúng luật
sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)



(thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

/kən'fɔ:miti/

danh từ
( to, with) sự phù hợp, sự thích hợp
( with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo
in conformity with the law theo đúng luật
sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conformity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.