compel
compel | [kəm'pel] | | ngoại động từ | | | buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép | | | to compel respect | | buộc phải kính trọng | | | to compel submission | | bắt phải khuất phục |
/kəm'pel/
ngoại động từ buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép to compel respect buộc phải kính trọng to compel submission bắt phải khuất phục
|
|