coal
coal | [koul] | | danh từ | | | than đá | | | (số nhiều) viên than đá | | | to blow the coals | | | đổ thêm dầu vào lửa | | | to carry coals to Newcastle | | | (xem) carry | | | to haul (call, rake, drag) somebody over the coals | | | xỉ vả ai, mắng nhiếc ai | | | to heap coals of fire on someone's head | | | lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác | | ngoại động từ | | | cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho | | | to coal a ship | | cho tàu ăn than | | nội động từ | | | ăn than, lấy than | | | ships coal at a port | | tàu ăn than ở cảng |
/koul/
danh từ than đá (số nhiều) viên than đá !to blow the coals đổ thêm dầu vào lửa !to cary coals to Newcastle (xem) carry !to hand (call, rake, drag) somebody over the coals xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !to heap coals of fire on someone's head lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
ngoại động từ cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho to coal a ship cho tàu ăn than
nội động từ ăn than, lấy than ships coal at a port tàu ăn than ở cảng
|
|