Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charcoal-burner




charcoal-burner
['t∫ɑ:koul,bə:nə]
danh từ
người đốt than
lò đốt than


/'tʃɑ:koul,bə:nə/

danh từ
người đốt than
lò đốt than

Related search result for "charcoal-burner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.