Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clue





clue
[klu:]
danh từ
đầu mối; manh mối
to look for clues
lần đầu mối
dòng tư tưởng; mạch câu chuyện


/klu:/

danh từ
đầu mối; manh mối
to look for clues lần đầu mối
dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.