Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
class-conscious




tính từ
có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp



class-conscious
['klɑs,kɔn∫əs]
tính từ
có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp


Related search result for "class-conscious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.