Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
class-conscious




tính từ
có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp



class-conscious
['klɑs,kɔn∫əs]
tính từ
có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp


Related search result for "class-conscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.