chouse
chouse![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫aus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự lừa đảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngón lừa, trò bịp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to chouse someone [out] of something | | lừa gạt ai lấy cái gì |
/tʃaus/
danh từ
(thông tục) sự lừa đảo
ngón lừa, trò bịp
ngoại động từ
đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt to chouse someone [out] of something lừa gạt ai lấy cái gì
|
|