Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheer





cheer
[t∫iə]
danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
words of cheer
những lời khuyến khích
sự hoan hô; tiếng hoan hô
to give three cheers for someone
hoan hô (ai) ba lần
the cheer-leader
người kích động cho những người khác reo hò cổ vũ
đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
to make good cheer
ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
khí sắc; thể trạng
what cheer this morning?
sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?
to be of good cheer
đầy dũng cảm; đầy hy vọng
the fewer people, the better cheer
càng ít người, càng được ăn nhiều
động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở
he was greatly cheered by the news
ông ta hết sức vui mừng vì tin đó
(to cheer somebody on) khích lệ, cổ vũ
the crowd cheered the runners on as they started the last lap
đám đông reo hò cổ vũ các vận động viên chạy khi họ bắt đầu vòng chạy cuối cùng
hoan hô, tung hô
the crowd cheered loudly as the Queen appeared
dân chúng tung hô ầm ĩ khi Nữ hoàng xuất hiện
the winning team were cheered by their supporters
đội chiến thắng được những người ủng hộ hoan hô
(to cheer somebody up) (làm cho ai) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
cheer up, boys!
vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
flowers always cheer a room up
hoa luôn làm cho căn phòng vui mắt lên
thán từ
cheers!
chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
chào! (khi chia tay)


/tʃiə/

danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
words of cheer những lời khuyến khích
sự hoan hô; tiêng hoan hô
to give three cheers for hoan hô (ai) ba lần
đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
to make good cheer ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
khí sắc; thể trạng
what cheer this morning? sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào? !to be good cheer!
cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên! !to be of good cheer
đầy dũng cảm; đầy hy vọng !the fewer the better cheer
càng ít người càng được ăn nhiều

ngoại động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)
( on) khích lệ, cổ vũ
to cheer someone on khích lệ ai, cổ vũ ai
hoan hô, tung hô
speaker was cheered loudly diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

nội động từ
vui, mừng, khoái, thích
( up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
cheer up, boys! vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
hoan hô, vỗ tay hoan hô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.