Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantilever




cantilever
['kæntili:və]
danh từ
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn



(cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

/'kæntili:və/

danh từ
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.