cant
cant![](img/dict/02C013DD.png) | [kænt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wall has a decided cant about it | | bức tường trông nghiêng hẳn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xô đẩy làm nghiêng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng, xiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghiêng, lật nghiêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cant a case | | lật nghiêng một cái thùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cant over | | lật úp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cant off a corner | | hớt cạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy sang bên; ném sang bên | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thieves' cant | | tiếng lóng của bọn ăn cắp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói giả dối, nói thớ lợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói màu mè | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lóng (tiếng nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói) |
/kænt/
danh từ
sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng the wall has a decided cant about it bức tường trông nghiêng hẳn
sự xô đẩy làm nghiêng
nội động từ
nghiêng, xiên
(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)
ngoại động từ
làm nghiêng, lật nghiêng to cant a ccask lật nghiêng một cái thùng to cant over lật úp
gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng to cant off a corner hớt cạnh
đẩy sang bên; ném sang bên
danh từ
lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ
tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng thieves cant tiếng lóng của bọn ăn cắp
lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch
lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu
nội động từ
nói giả dối, nói thớ lợ
nói lóng
nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch
nói màu mè
tính từ
giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)
lóng (tiếng nói)
sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)
màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)
|
|