canny
canny![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khôn ngoan, từng trải, lõi đời | | ![](img/dict/809C2811.png) | a canny Scot's answer | | ![](img/dict/633CF640.png) | câu trả lời nước đôi |
/'kæni/
tính từ
cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
khôn ngoan, từng trải, lõi đời !a canny Scot's answer
câu trả lời nước đôi
|
|