cage![](img/dict/EBE2E44A.GIF)
cage
Some people keep birds in cages.![](img/dict/02C013DD.png) | [keidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lồng, chuồng, cũi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồng (thang máy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ khung, bộ sườn (nhà...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt vào lồng, nhốt vào cũi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giam giữ |
![](images/green.png)
(Tech) lồng, buồng; lưới; khung
![](img/dict/02C013DD.png)
/keidʤ/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
lồng, chuồng, cũi
![](images/green.png)
trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
![](images/green.png)
buồng (thang máy)
![](images/green.png)
bộ khung, bộ sườn (nhà...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
![](images/green.png)
giam giữ