Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bruise





bruise
[bru:z]
danh từ
vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
ngoại động từ
làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
nội động từ
thâm tím lại; thâm lại
to bruise along
chạy thục mạng


/bru:z/

danh từ
vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

ngoại động từ
làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
tán, giã (vật gì)

nội động từ
thâm tím lại; thâm lại !to bruise along
chạy thục mạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bruise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.