Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boss





boss
[bɔs]
danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị))
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
cái bướu
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
ngoại động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
to boss the show
quán xuyến mọi việc


/bɔs/

danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch

ngoại động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
to the show quán xuyến mọi việc

danh từ
cái bướu
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên

danh từ, động từ
(như) bos

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.