Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boron





boron
['bɔ:rɔn]
danh từ
(hoá học) Bo


/'bɔ:rɔn/

danh từ
(hoá học) Bo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.