Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boat





boat


boat

Boats float in the water.

[bout]
danh từ
tàu thuyền
to take a boat for...
đáp tàu đi...
đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
to be in the same boat
cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
to sail in the same boat
(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
to sail one's own boat
(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
to burn one's boat
không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
to rock the boat
xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
to miss the boat
lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
nội động từ
đi chơi bằng thuyền
đi tàu, đi thuyền
ngoại động từ
chở bằng tàu, chở bằng thuyền


/bout/

danh từ
tàu thuyền
to take a boat for... đáp tàu đi...
đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat
cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat
(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat
(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

nội động từ
đi chơi bằng thuyền
đi tàu, đi thuyền

ngoại động từ
chở bằng tàu, chở bằng thuyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.