boat
boat
boat Boats float in the water. | [bout] | | danh từ | | | tàu thuyền | | | to take a boat for... | | đáp tàu đi... | | | đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) | | | to be in the same boat | | | cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ | | | to sail in the same boat | | | (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung | | | to sail one's own boat | | | (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình | | | to burn one's boat | | | không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa | | | to rock the boat | | | xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế | | | to miss the boat | | | lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu | | nội động từ | | | đi chơi bằng thuyền | | | đi tàu, đi thuyền | | ngoại động từ | | | chở bằng tàu, chở bằng thuyền |
/bout/ danh từ tàu thuyền to take a boat for... đáp tàu đi... đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) !to be in the same boat cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ !to sail in the same boat (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung !to sail one's own boat (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
nội động từ đi chơi bằng thuyền đi tàu, đi thuyền
ngoại động từ chở bằng tàu, chở bằng thuyền
|
|