Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bated




tính từ



bated
['beitid]
tính từ
with bated breath
hồi hộp
we wait with a bated breath for the final results
chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc


Related search result for "bated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.