barrel![](img/dict/8F9359FC.GIF)
barrel
A barrel is a large, wooden container.![](img/dict/02C013DD.png) | ['bærəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng tròn, thùng rượu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (một) thùng (lượng chứa trong thùng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nòng súng; ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái trống; tang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have somebody over a barrel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sit on a barrel of gunpowder |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổ vào thùng, đóng thùng |
![](images/green.png)
(Tech) khối hình trống; thể viên trụ
![](img/dict/02C013DD.png)
/'bærəl/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
thùng tròn, thùng rượu
![](images/green.png)
(một) thùng (lượng chứa trong thùng)
![](images/green.png)
thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
![](images/green.png)
nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
![](images/green.png)
(giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
![](images/green.png)
(kỹ thuật) cái trống; tang !to have somebody a barrel
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn !to sit on a barrel of gumpowder
![](images/green.png)
ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đổ vào thùng, đóng thùng