Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
balanced




balanced
['bælənst]
tính từ
tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc
a balanced state of mind
trạng thái thần kinh ổn định
a balanced decision
một quyết định có cân nhắc



(Tech) được cân bằng


được cân bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "balanced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.