baggage ![](images/dict/b/baggage.gif)
baggage![](img/dict/02C013DD.png) | ['bægidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | impudent baggage | | con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn |
/'bædidʤ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con impudent baggage con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
|
|