Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backless




tính từ
cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)



backless
['bæklis]
tính từ
cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)


Related search result for "backless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.