![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:'tistik] |
| Cách viết khác: |
| artistical |
![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:'tistikəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tài năng tự nhiên trong một ngành mỹ thuật nào đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biết thưởng thức, nhạy cảm và có lòng yêu thích đối với mỹ thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she comes from a very artistic family |
| cô ấy xuất thân từ một gia đình rất có khiếu nghệ thuật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được làm ra một cách khéo léo và có óc thẩm mỹ; đẹp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the decor is so artistic |
| cách trang trí thật là có nghệ thuật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc nghệ thuật và nghệ sĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an artistic temperament |
| tính khí nghệ sĩ |