Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
activation




activation
[,ækti'vei∫n]
danh từ
sự hoạt hoá
sự làm phóng xạ



(Tech) hoạt hóa; khởi động, phát động

/,ækti'veiʃn/

danh từ
sự hoạt hoá
sự làm phóng xạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "activation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.