Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defunct




defunct
[di'fʌηkt]
tính từ
chết, quá cố, không còn tồn tại nữa


/di'fʌɳkt/

tính từ
chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa

danh từ
the defunct người chết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.