Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
comma




comma

(character)   "," ASCII character 44. Common names: ITU-T: comma. Rare: ITU-T: cedilla; INTERCAL: tail.

In the C programming language, "," is an operator which evaluates its first argument (which presumably has side-effects) and then returns the value of its second argument. This is useful in "for" statements and macros.

Last updated: 1995-03-10



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.