Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
flag




flag

1.   (programming)   A variable or quantity that can take on one of two values; a bit, particularly one that is used to indicate one of two outcomes or is used to control which of two things is to be done. "This flag controls whether to clear the screen before printing the message." "The program status word contains several flag bits." See also hidden flag, mode bit.

2. command line option.

[Jargon File]

Last updated: 1998-05-02



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.