|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impliquer
| [impliquer] | | ngoại động từ | | | (luật học, pháp lý) làm cho liên luỵ | | | Impliquer quelqu'un dans un procès | | làm cho ai liên luỵ vào một vụ kiện | | | bao hàm; kéo theo | | | Mot qui implique telle idée | | từ bao hàm một ý nào đó | | phản nghĩa Exclure |
|
|
|
|