Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imminence


[imminence]
danh từ giống cái
sự sắp xảy ra, sự xảy ra đến nơi
L'imminence du danger
nguy hiểm xảy ra đến nơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.