imitability
imitability | [,imitə'biliti] | | Cách viết khác: | | imitableness | | ['imitəblnis] | | danh từ | | | tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được |
/,imitə'biliti/ (imitableness) /'imitəblnis/
danh từ tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
|
|