imager
imager | ['imidʒə] | | danh từ | | | người vẽ hình | | | người hình dung, người tưởng tượng ra | | | người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng |
/'imidʤə/
danh từ người vẽ hình người hình dung, người tưởng tượng ra người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
|
|