Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inker




inker
['iηkə]
danh từ
máy điện báo
(ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)


/'iɳkə/

danh từ
máy điện báo
(ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)

Related search result for "inker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.