Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-box




ice-box
['ais'bɔks]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
tủ ướp lạnh
(từ lóng) xà lim


/'aisbɔks/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
tủ ướp lạnh
(từ lóng) xà lim

Related search result for "ice-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.