|  hunk 
 
 
 
 
  hunk |  | [hʌηk] |  |  | danh từ |  |  |  | miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...) |  |  |  | a hunk of bread |  |  | một khoanh bánh mì to |  |  |  | gã đàn ông lực lưỡng |  | 
 |  |  | [hunk] |  |  | saying && slang |  |  |  | a gorgeous man, a very attractive male |  |  |  | Matty thinks Robert Redford is a hunk. She dreams about him. | 
 
 
  /hʌɳk/ 
 
  danh từ 
  miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...) 
  a hunk of bread  một khoanh bánh mì to 
 
 |  |