|  hereafter 
 
 
 
 
  hereafter |  | [hiər'ɑ:ftə] |  |  | phó từ |  |  |  | (trong các văn bản) từ nay trở đi, tiếp theo đây; dưới đây; sau đây |  |  |  | trong tương lai |  |  | danh từ |  |  |  | như afterlife | 
 
 
  /hiər'ɑ:ftə/ 
 
  phó từ 
  sau đây, sau này, trong tương lai 
  ở kiếp sau, ở đời sau 
 
  danh từ 
  tương lai 
  kiếp sau, đời sau 
 
 |  |