Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
healer




healer
['hi:lə]
danh từ
người chữa bệnh
time is a great healer
thời gian chữa khỏi được mọi vết thương


/'hi:lə/

danh từ
người chữa bệnh
time is a great healer thời gian chữa khỏi được mọi vết thương

Related search result for "healer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.