|  | ['hæzəd] | 
|  | danh từ | 
|  |  | (hazard to somebody / something) mối nguy hiểm; rủi ro | 
|  |  | smoking is a serious health hazard | 
|  | hút thuốc là một mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khoẻ | 
|  |  | a slippery staircase is a hazard to the elderly | 
|  | cầu thang trơn trợt thường nguy hiểm cho người lớn tuổi | 
|  |  | trò chơi súc sắc cổ | 
|  |  | (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn) | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | đặt cái gì vào tình trạng nguy hiểm; mạo hiểm | 
|  |  | to hazard one's life | 
|  | mạo hiểm với tính mạng của mình; liều mình | 
|  |  | đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì) | 
|  |  | to hazard a remark | 
|  | đánh bạo đưa ra một nhận xét | 
|  |  | I don't know where he is but I could hazard a guess | 
|  | tôi chẳng biết anh ta ở đâu, nhưng tôi có thể đánh bạo đoán thử |