Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawser




hawser
['hɔ:zə]
danh từ
(hàng hải) dây cáp


/hɔ:zə/

danh từ
(hàng hải) dây cáp

Related search result for "hawser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.