| [hasardé] |
| tÃnh từ |
| | mạo hiểm |
| | Entreprise hasardée |
| một sự kinh doanh mạo hiểm |
| | không chắc được, không chắc có kết quả |
| | Démarche hasardée |
| cuá»™c váºn Ä‘á»™ng không chắc có kết quả |
| | khinh suất |
| | Hypothèse hasardée |
| giả thuyết khinh suất |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) không đúng; không đúng lúc |
| | Expression hasardée |
| từ ngữ dùng không đúng |
| | Plaisanterie hasardée |
| lá»i nói đùa không đúng lúc |