harmonize
harmonize![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:mənaiz] | | Cách viết khác: | | harmonise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:mənaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) phối hoà âm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ ((thường) + with) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau |
/'hɑ:mənaiz/ (harmonise) /'hɑ:mənaiz/
ngoại động từ
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
(âm nhạc) phối hoà âm
nội động từ ((thường) with)
hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
|
|