Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-way


/'hɑ:f'wei/

tính từ
nửa đường
    a half-way house nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
    half-way measure những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

phó từ
nửa đường, giữa đường
(nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng
    to meet someone half-way gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

Related search result for "half-way"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.