Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-pay




half-pay
['hɑ:f'pei]
danh từ
nửa lương
to be placed on half-pay
hưởng chế độ nửa lương


/'hɑ:f'pei/

danh từ
nửa lương
to be placed on half-pay hưởng chế độ nửa lương

Related search result for "half-pay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.