|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
già y
1 d. Äồ dùng bằng da, caosu hoặc vải dà y, có đế, để mang ở chân, che kÃn cả bà n chân. Già y da. Già y cao gót. Nện gót già y.
2 Ä‘g. Giẫm Ä‘i giẫm lại nhiá»u lần cho nát ra. Lấy chân già y nát. Voi già y.
|
|
|
|