frailty
frailty![](img/dict/02C013DD.png) | ['freilti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm yếu, nhược điểm |
/'freilti/
danh từ
tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh
tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả
tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ
điểm yếu, nhược điểm
|
|