Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infirmity




infirmity
[in'fə:miti]
Cách viết khác:
infirmness
[in'fə:mnis]
danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định


/in'fə:miti/ (infirmness) /in'fə:mnis/

danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infirmity"
  • Words contain "infirmity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tật phế tật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.