flossy
flossy![](img/dict/02C013DD.png) | ['flɔsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như sồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mịn, mượt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ |
/flossy/
tính từ
như sồi
mịn, mượt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ
cô gái
|
|