fisher ![](images/dict/f/fisher.gif)
fisher![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới | | ![](img/dict/809C2811.png) | fisher of men | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo |
/'fiʃə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
(từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới !fisher of men
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo
|
|