Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
figurative
/'figjurətiv/
tính từ bóng; bóng bảy in a figurative sense theo nghĩa bóng a figurative style lối văn bóng bảy a figurative writer nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng biểu hiện, tượng trưng tạo hình, bằng tranh ảnh