Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facsimile




facsimile
[fæk'simili]
danh từ
bản sao, bản chép
reproduced in facsimile
sao thật đúng, chép thật đúng
ngoại động từ
sao, chép


/fæk'simili/

danh từ
bản sao, bản chép
reproduced in facsimile sao thật đúng, chép thật đúng

ngoại động từ
sao, chép

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.