Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facial





facial
['fei∫əl]
tính từ
(thuộc) mặt
facial artery
(giải phẫu) động mạch mặt
facial angle
góc mặt
danh từ
sự xoa bóp mặt


/'feiʃəl/

tính từ
(thuộc) mặt
facial artery (giải phẫu) động mạch mặt
facial angle góc mặt

danh từ
sự xoa bóp mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "facial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.